Phiên âm : shǐ wú qián lì.
Hán Việt : sử vô tiền lệ.
Thuần Việt : xưa nay chưa từng có; chưa từng có trong lịch sử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xưa nay chưa từng có; chưa từng có trong lịch sử历史上从来没有过;前所未有